GeForce2 MX 200 vs 3dfx Spectre 3000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce2 MX 200 và 3dfx Spectre 3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Voodoo Scalable (2000)
Bộ xử lý đồ họaNV11 B2Rampage
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 3 2001 (23 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce2 MX 200 và 3dfx Spectre 3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce2 MX 200 và 3dfx Spectre 3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân175 MHz200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn20 million30 million
Quy trình công nghệ180 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu60 Watt
Tốc độ xử lý texture0.70.8
ROPs24
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce2 MX 200 và 3dfx Spectre 3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 4x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce2 MX 200 và 3dfx Spectre 3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ1.328 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce2 MX 200 và 3dfx Spectre 3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce2 MX 200 và 3dfx Spectre 3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.08.0
OpenGL1.21.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 64 MB

3dfx Spectre 3000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce2 MX 200 và 3dfx Spectre 3000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce2 MX 200 và 3dfx Spectre 3000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce2 MX 200
GeForce2 MX 200
3dfx Spectre 3000
3dfx Spectre 3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 31 phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 MX 200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá 3dfx Spectre 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce2 MX 200 hoặc 3dfx Spectre 3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.