GeForce2 GTS vs Steam Deck GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce2 GTS và Steam Deck GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV15 A5Van Gogh
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 4 2000 (24 năm năm trước)25 Tháng 2 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce2 GTS và Steam Deck GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce2 GTS và Steam Deck GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu512
Tần số nhân200 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25 million2,400 million
Quy trình công nghệ150 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture1.60051.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.638 TFLOPS
ROPs416
TMUs832
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce2 GTS và Steam Deck GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xkhông có dữ liệu
Chiều dàikhông có dữ liệu298 mm
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce2 GTS và Steam Deck GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRLPDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ5.312 GB/s88 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce2 GTS và Steam Deck GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce2 GTS và Steam Deck GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.24.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 26 Tháng 4 2000 25 Tháng 2 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 7 nm

Steam Deck GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 21 năm , dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 51100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2042.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce2 GTS và Steam Deck GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce2 GTS
GeForce2 GTS
AMD Steam Deck GPU
Steam Deck GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 GTS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 286 số phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce2 GTS hoặc Steam Deck GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.