GeForce RTX 4090 Ti vs Radeon Instinct MI325X
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 Ti và Radeon Instinct MI325X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 71 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | CDNA 3.0 (2023−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | AD102 | Aqua Vanjaram |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 2023 (2 năm năm trước) | Tháng 10 2024 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 4090 Ti và Radeon Instinct MI325X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 Ti và Radeon Instinct MI325X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 18176 | 19456 |
Tần số nhân | 2325 MHz | 1000 MHz |
Tần số Boost | 2565 MHz | 2100 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 76,300 million | 153,000 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 600 Watt | 1000 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 1,457 | 2,554 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 93.24 TFLOPS | 81.72 TFLOPS |
ROPs | 192 | không có dữ liệu |
TMUs | 568 | 1216 |
Tensor Cores | 568 | 1216 |
Ray Tracing Cores | 142 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 Ti và Radeon Instinct MI325X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | 336 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 3-slot | OAM Module |
Cổng nguồn phụ | 2x 16-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 Ti và Radeon Instinct MI325X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6X | HBM3e |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | 288 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 8192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 2525 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 1.15 TB/s | 10.3 TB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 Ti và Radeon Instinct MI325X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a | No outputs |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 4090 Ti và Radeon Instinct MI325X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | N/A |
Shader Model | 6.7 | N/A |
OpenGL | 4.6 | N/A |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | N/A |
CUDA | 8.9 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | 288 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 600 Watt | 1000 Watt |
RTX 4090 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Instinct MI325X: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4090 Ti và Radeon Instinct MI325X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Instinct MI325X dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4090 Ti và Radeon Instinct MI325X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.