GeForce RTX 4090 Ti vs Jetson AGX Orin 32 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 Ti và Jetson AGX Orin 32 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến71không trong top 100
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102GA10B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2023 (2 năm năm trước)Tháng 2 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$899

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 Ti và Jetson AGX Orin 32 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 Ti và Jetson AGX Orin 32 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng181761792
Tần số nhân2325 MHz930 MHz
Tần số Boost2565 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn76,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)600 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture1,45752.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động93.24 TFLOPS3.333 TFLOPS
ROPs19224
TMUs56856
Tensor Cores56856
Ray Tracing Cores142không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 Ti và Jetson AGX Orin 32 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài336 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 Ti và Jetson AGX Orin 32 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XLPDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ1.15 TB/s204.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 Ti và Jetson AGX Orin 32 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 Ti và Jetson AGX Orin 32 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 600 Watt 40 Watt

RTX 4090 Ti có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của Jetson AGX Orin 32 GB: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4090 Ti và Jetson AGX Orin 32 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Jetson AGX Orin 32 GB dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4090 Ti và Jetson AGX Orin 32 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090 Ti
GeForce RTX 4090 Ti
NVIDIA Jetson AGX Orin 32 GB
Jetson AGX Orin 32 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 3510 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 5 số phiếu

Hãy đánh giá Jetson AGX Orin 32 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4090 Ti hoặc Jetson AGX Orin 32 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.