GeForce RTX 4090 Ti vs Arc A310

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 Ti và Arc A310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia369
Vị trí theo mức độ phổ biến71không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.07
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaAD102DG2-128
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2023 (2 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 Ti và Arc A310: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 Ti và Arc A310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng18176768
Tần số nhân2325 MHz2000 MHz
Tần số Boost2565 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million7,200 million
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)600 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture1,45764.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động93.24 TFLOPS3.072 TFLOPS
ROPs19216
TMUs56832
Tensor Cores56896
Ray Tracing Cores1426

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 Ti và Arc A310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài336 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 Ti và Arc A310: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ1.15 TB/s124.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 Ti và Arc A310. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 Ti và Arc A310 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 600 Watt 75 Watt

RTX 4090 Ti có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A310: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4090 Ti và Arc A310. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4090 Ti và Arc A310, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090 Ti
GeForce RTX 4090 Ti
Intel Arc A310
Arc A310

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 3510 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 260 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4090 Ti hoặc Arc A310, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.