GeForce RTX 4080 Ti vs ATI Radeon X1300 CE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 Ti và Radeon X1300 CE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ultra-Threaded SE (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaAD102RV505
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2023 (2 năm năm trước)27 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 Ti và Radeon X1300 CE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 Ti và Radeon X1300 CE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14080không có dữ liệu
Tần số nhân2340 MHz350 MHz
Tần số Boost2610 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million107 million
Quy trình công nghệ5 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)400 Watt27 Watt
Tốc độ xử lý texture1,1481.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động73.5 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1444
TMUs4404
Tensor Cores440không có dữ liệu
Ray Tracing Cores110không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 Ti và Radeon X1300 CE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài336 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 Ti và Radeon X1300 CE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1325 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ678.4 GB/s6.4 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 Ti và Radeon X1300 CE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 Ti và Radeon X1300 CE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)9.0c (9_3)
Shader Model6.73.0
OpenGL4.62.1
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A
CUDA8.9-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 5 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 400 Watt 27 Watt

RTX 4080 Ti có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1300 CE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1381.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4080 Ti và Radeon X1300 CE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti
GeForce RTX 4080 Ti
ATI Radeon X1300 CE
Radeon X1300 CE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 745 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon X1300 CE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4080 Ti hoặc Radeon X1300 CE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.