GeForce RTX 3080 Max-Q vs H100 CNX

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Max-Q và H100 CNX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104GH100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Max-Q và H100 CNX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Max-Q và H100 CNX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng614414592
Tần số nhân780 MHz690 MHz
Tần số Boost1245 MHz1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million80,000 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture239.0841.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.3 TFLOPS53.84 TFLOPS
ROPs9624
TMUs192456
Tensor Cores192456
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu
L1 Cache6 MB28.5 MB
L2 Cache4 MB50 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Max-Q và H100 CNX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Max-Q và H100 CNX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB80 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1593 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s2,039 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Max-Q và H100 CNX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Max-Q và H100 CNX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.5N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2N/A
CUDA8.69.0
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 80 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 350 Watt

RTX 3080 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 337.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của H100 CNX: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3080 Max-Q và H100 CNX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi H100 CNX dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Max-Q
GeForce RTX 3080 Max-Q
NVIDIA H100 CNX
H100 CNX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá H100 CNX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 Max-Q hoặc H100 CNX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.