GeForce RTX 3070 SUPER vs ATI Radeon 9000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 SUPER và Radeon 9000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1520
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.02
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaGA104RV250
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 7 2002 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 SUPER và Radeon 9000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 SUPER và Radeon 9000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6144không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu250 MHz
Tần số Boost1695 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn18,000 million36 million
Quy trình công nghệ8 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture325.41.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.83 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs644
TMUs1924

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 SUPER và Radeon 9000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16AGP 4x
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 SUPER và Radeon 9000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ16000 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 SUPER và Radeon 9000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 SUPER và Radeon 9000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)8.1
OpenGL4.61.4
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 8 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 28 Watt

RTX 3070 SUPER có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1775%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 792.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3070 SUPER và Radeon 9000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3070 SUPER và Radeon 9000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 SUPER
GeForce RTX 3070 SUPER
ATI Radeon 9000
Radeon 9000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 213 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3070 SUPER hoặc Radeon 9000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.