GeForce RTX 3070 Max-Q vs 8400 GS PCI Rev. 2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Max-Q và GeForce 8400 GS PCI Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGA104GT218
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Max-Q và GeForce 8400 GS PCI Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Max-Q và GeForce 8400 GS PCI Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512016
Tần số nhân780 MHz520 MHz
Tần số Boost1290 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million260 million
Quy trình công nghệ8 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture206.44.160
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.21 TFLOPS0.03936 TFLOPS
ROPs804
TMUs1608
Tensor Cores160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Max-Q và GeForce 8400 GS PCI Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCI
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Max-Q và GeForce 8400 GS PCI Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Max-Q và GeForce 8400 GS PCI Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Max-Q và GeForce 8400 GS PCI Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.1 (10_1)
Shader Model6.54.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2N/A
CUDA8.61.2
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 17 Tháng 4 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 8 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 40 Watt

RTX 3070 Max-Q có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8400 GS PCI Rev. 2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3070 Max-Q và GeForce 8400 GS PCI Rev. 2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8400 GS PCI Rev. 2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 Max-Q
GeForce RTX 3070 Max-Q
NVIDIA GeForce 8400 GS PCI Rev. 2
GeForce 8400 GS PCI Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 165 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 GS PCI Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 Max-Q hoặc GeForce 8400 GS PCI Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.