GeForce RTX 3070 16 GB vs Data Center GPU Max 1350

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 16 GB và Data Center GPU Max 1350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Generation 12.5 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA104Ponte Vecchio
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 16 GB và Data Center GPU Max 1350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 16 GB và Data Center GPU Max 1350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng588814336
Tần số nhânkhông có dữ liệu750 MHz
Tần số Boost1725 MHz1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million100,000 million
Quy trình công nghệ8 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture317.41,389
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.31 TFLOPS44.44 TFLOPS
ROPs96không có dữ liệu
TMUs184896
Tensor Coreskhông có dữ liệu896
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu112
L1 Cachekhông có dữ liệu56 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu408 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 16 GB và Data Center GPU Max 1350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotOAM Module
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 16 GB và Data Center GPU Max 1350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit8192 Bit
Tần số bộ nhớ14 GB/s1200 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s2,458 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 16 GB và Data Center GPU Max 1350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 16 GB và Data Center GPU Max 1350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2N/A
CUDA8.5-
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 96 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 450 Watt

RTX 3070 16 GB có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Mặt khác, các ưu điểm của Data Center GPU Max 1350: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3070 16 GB và Data Center GPU Max 1350. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 16 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Data Center GPU Max 1350 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 16 GB
GeForce RTX 3070 16 GB
Intel Data Center GPU Max 1350
Data Center GPU Max 1350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 196 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Data Center GPU Max 1350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 16 GB hoặc Data Center GPU Max 1350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.