GeForce RTX 3050 8 GB GA107 vs Radeon Pro V340 16 GB

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 8 GB GA107 và Radeon Pro V340 16 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGA107Vega 10
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)26 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 8 GB GA107 và Radeon Pro V340 16 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 8 GB GA107 và Radeon Pro V340 16 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603584 ×2
Tần số nhân1552 MHz852 MHz
Tần số Boost1777 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,700 million12,500 million
Quy trình công nghệ8 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture142.2336.0 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.098 TFLOPS10.75 TFLOPS ×2
ROPs3264 ×2
TMUs80224 ×2
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 8 GB GA107 và Radeon Pro V340 16 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài242 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 8 GB GA107 và Radeon Pro V340 16 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2048 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1750 MHz945 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s483.8 GB/s ×2
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 8 GB GA107 và Radeon Pro V340 16 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 8 GB GA107 và Radeon Pro V340 16 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 12 2022 26 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 230 Watt

RTX 3050 8 GB GA107 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro V340 16 GB: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3050 8 GB GA107 và Radeon Pro V340 16 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 8 GB GA107 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro V340 16 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB GA107
GeForce RTX 3050 8 GB GA107
AMD Radeon Pro V340 16 GB
Radeon Pro V340 16 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 300 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB GA107 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro V340 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 8 GB GA107 hoặc Radeon Pro V340 16 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.