GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh vs Radeon RX Vega Nano

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon RX Vega Nano, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU106BVega 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon RX Vega Nano: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon RX Vega Nano, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23044096
Tần số nhân900 MHz1200 MHz
Tần số Boost1125 MHz1546 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million12,500 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture162.0395.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.184 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs6464
TMUs144256
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon RX Vega Nano với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu152 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon RX Vega Nano: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1600 MBps
Băng thông bộ nhớ352.0 GB/s409.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon RX Vega Nano. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon RX Vega Nano hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.21.3
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 175 Watt

RTX 2070 Max-Q Refresh có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 52.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon RX Vega Nano. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX Vega Nano dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon RX Vega Nano, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh
GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh
AMD Radeon RX Vega Nano
Radeon RX Vega Nano

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega Nano theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh hoặc Radeon RX Vega Nano, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.