GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh vs Radeon HD 6410D IGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 6410D IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaTU106BSuperSumo
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)20 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 6410D IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 6410D IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304160
Tần số nhân900 MHz444 MHz
Tần số Boost1125 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million1,178 million
Quy trình công nghệ12 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture162.03.552
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.184 TFLOPS0.1421 TFLOPS
ROPs644
TMUs1448
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 6410D IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 6410D IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1375 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ352.0 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 6410D IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 6410D IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.2 (11_0)
Shader Model6.55.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2N/A
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 6 2020 20 Tháng 6 2011
Quy trình công nghệ 12 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 65 Watt

RTX 2070 Max-Q Refresh có các ưu điểm sau: mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6410D IGP: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 6410D IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6410D IGP dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon HD 6410D IGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh
GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh
AMD Radeon HD 6410D IGP
Radeon HD 6410D IGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 77 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6410D IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh hoặc Radeon HD 6410D IGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.