GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh vs Radeon Graphics 384SP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon Graphics 384SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106BCezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon Graphics 384SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon Graphics 384SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304384
Tần số nhân900 MHz300 MHz
Tần số Boost1125 MHz1700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million9,800 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture162.040.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.184 TFLOPS1.306 TFLOPS
ROPs648
TMUs14424
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon Graphics 384SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon Graphics 384SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1375 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ352.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon Graphics 384SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon Graphics 384SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.21.3
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 6 2020 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 45 Watt

Graphics 384SP có các ưu điểm sau: mới hơn 9 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 155.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon Graphics 384SP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics 384SP dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và Radeon Graphics 384SP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh
GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh
AMD Radeon Graphics 384SP
Radeon Graphics 384SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics 384SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh hoặc Radeon Graphics 384SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.