GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh vs ATI FireMV 2400 PCIe x1

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và FireMV 2400 PCIe x1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)R300 (2005−2008)
Bộ xử lý đồ họaTU106BRV380
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và FireMV 2400 PCIe x1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và FireMV 2400 PCIe x1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz250 MHz
Tần số Boost1125 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million75 million
Quy trình công nghệ12 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture162.01.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.184 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs644
TMUs1444
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và FireMV 2400 PCIe x1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x1
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và FireMV 2400 PCIe x1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz406 MBps
Băng thông bộ nhớ352.0 GB/s6.496 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và FireMV 2400 PCIe x1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VHDCI

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và FireMV 2400 PCIe x1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)9.0
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2N/A
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 20 Watt

RTX 2070 Max-Q Refresh có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI FireMV 2400 PCIe x1: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 475%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và FireMV 2400 PCIe x1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FireMV 2400 PCIe x1 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh và FireMV 2400 PCIe x1, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh
GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh
ATI FireMV 2400 PCIe x1
FireMV 2400 PCIe x1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FireMV 2400 PCIe x1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh hoặc FireMV 2400 PCIe x1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.