GeForce RTX 2050 Max-Q vs RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2050 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến99không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 7 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2050 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2050 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân832 MHz652 MHz
Tần số Boost1155 MHz1207 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,700 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture73.9296.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.731 TFLOPS6.18 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6480
Tensor Cores6480
Ray Tracing Cores3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2050 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2050 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s224.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2050 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2050 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 6 Tháng 7 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 45 Watt

RTX 2050 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB: mới hơn 6 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2050 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2050 Max-Q
GeForce RTX 2050 Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB
GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 179 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 31 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2050 Max-Q hoặc GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.