GeForce PCX 5300 vs ATI Rage Mobility-M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce PCX 5300 và Rage Mobility-M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1506không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRankine (2003−2005)Rage 4 (1998−1999)
Bộ xử lý đồ họaNV37Rage Mobility
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 2 2004 (21 năm năm trước)1 Tháng 2 1999 (26 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce PCX 5300 và Rage Mobility-M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce PCX 5300 và Rage Mobility-M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân250 MHz75 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45 million4 million
Quy trình công nghệ150 nm350 nm
Tốc độ xử lý texture1.0000.08
ROPs41
TMUs41

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce PCX 5300 và Rage Mobility-M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 2x
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce PCX 5300 và Rage Mobility-M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB4 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz70 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s560.0 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce PCX 5300 và Rage Mobility-M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce PCX 5300 và Rage Mobility-M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a6.0
OpenGL1.5 (2.1)1.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 2 2004 1 Tháng 2 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 4 MB
Quy trình công nghệ 150 nm 350 nm

PCX 5300 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce PCX 5300 và Rage Mobility-M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce PCX 5300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Rage Mobility-M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce PCX 5300
GeForce PCX 5300
ATI Rage Mobility-M
Rage Mobility-M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce PCX 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Rage Mobility-M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce PCX 5300 hoặc Rage Mobility-M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.