GeForce PCX 4300 vs FX Go5100

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce PCX 4300 và GeForce FX Go5100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV19NV34 A1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 2 2004 (21 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce PCX 4300 và GeForce FX Go5100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce PCX 4300 và GeForce FX Go5100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân250 MHz200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29 million45 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture0.50.8
ROPs24
TMUs24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce PCX 4300 và GeForce FX Go5100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce PCX 4300 và GeForce FX Go5100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ2.656 GB/s3.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce PCX 4300 và GeForce FX Go5100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce PCX 4300 và GeForce FX Go5100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.09.0a
OpenGL1.31.5 (2.1)
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 2 2004 1 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 32 MB

PCX 4300 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce PCX 4300 và GeForce FX Go5100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce PCX 4300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce FX Go5100 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce PCX 4300
GeForce PCX 4300
NVIDIA GeForce FX Go5100
GeForce FX Go5100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce PCX 4300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX Go5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce PCX 4300 hoặc GeForce FX Go5100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.