GeForce Go 7950 GTX SLI vs Radeon RX 580X (di động)
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7950 GTX SLI và Radeon RX 580X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | G7x (2005−2006) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | G71M | Polaris 20 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 12 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước) | 11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce Go 7950 GTX SLI và Radeon RX 580X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7950 GTX SLI và Radeon RX 580X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 64 | 2304 |
Tần số nhân | 16 MHz | 1000 MHz |
Tần số Boost | 575 MHz | 1077 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 556 Million | 5,700 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 90 Watt | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 155.1 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 4.963 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 32 |
TMUs | không có dữ liệu | 144 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7950 GTX SLI và Radeon RX 580X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Giao diện | không có dữ liệu | MXM-B (3.0) |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7950 GTX SLI và Radeon RX 580X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2x512 MB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 256.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7950 GTX SLI và Radeon RX 580X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce Go 7950 GTX SLI và Radeon RX 580X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | GDDR3 | 12 (12_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.4 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.0 |
Vulkan | - | 1.2.131 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 12 Tháng 10 2006 | 11 Tháng 4 2018 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 90 Watt | 100 Watt |
Go 7950 GTX SLI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 580X (di động): mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce Go 7950 GTX SLI và Radeon RX 580X (di động). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.