GeForce Go 7400T vs Radeon HD 7350 OEM PCI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7400T và Radeon HD 7350 OEM PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaG72Cedar
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (18 năm năm trước)5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7400T và Radeon HD 7350 OEM PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7400T và Radeon HD 7350 OEM PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu80
Tần số nhân450 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn112 million292 million
Quy trình công nghệ90 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu19 Watt
Tốc độ xử lý texture1.8005.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.104 TFLOPS
ROPs24
TMUs48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7400T và Radeon HD 7350 OEM PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCI
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7400T và Radeon HD 7350 OEM PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ450 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ7.2 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7400T và Radeon HD 7350 OEM PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce Go 7400T và Radeon HD 7350 OEM PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)11.2 (11_0)
Shader Model3.05.0
OpenGL2.14.4
OpenCLN/A1.2
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 5 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 40 nm

HD 7350 OEM PCI có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce Go 7400T và Radeon HD 7350 OEM PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7400T được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7350 OEM PCI dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce Go 7400T và Radeon HD 7350 OEM PCI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7400T
GeForce Go 7400T
AMD Radeon HD 7350 OEM PCI
Radeon HD 7350 OEM PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce Go 7400T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7350 OEM PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce Go 7400T hoặc Radeon HD 7350 OEM PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.