GeForce GTX 980MX vs Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980MX và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Vega 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980MX và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980MX và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16644096
Tần số nhân1050 MHz1408 MHz
Tần số Boost1178 MHz1668 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million12,500 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Watt345 Watt
Tốc độ xử lý texture122.5427.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPS13.66 TFLOPS
ROPs6464
TMUs104256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980MX và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu282 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980MX và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz945 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s483.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980MX và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980MX và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.1.125
CUDA5.2-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 7 Tháng 8 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 148 Watt 345 Watt

GTX 980MX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 64 Liquid Cooling: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 980MX và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980MX và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980MX
GeForce GTX 980MX
AMD Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling
Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980MX hoặc Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.