GeForce GTX 965M vs 9300M GS GDDR3

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 965M và GeForce 9300M GS GDDR3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất494không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.95không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGM206SG98
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2016 (9 năm năm trước)4 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 965M và GeForce 9300M GS GDDR3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 965M và GeForce 9300M GS GDDR3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10248
Tần số nhân944 MHz580 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million210 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown13 Watt
Tốc độ xử lý texture73.602.320
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.355 TFLOPS0.0232 TFLOPS
ROPs324
TMUs644

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 965M và GeForce 9300M GS GDDR3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-I
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 965M và GeForce 9300M GS GDDR3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz702 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s11.23 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 965M và GeForce 9300M GS GDDR3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 965M và GeForce 9300M GS GDDR3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 965M và GeForce 9300M GS GDDR3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.74.0
OpenGL4.53.3
OpenCL1.11.1
Vulkan1.3N/A
CUDA+1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

GTX 965M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 965M và GeForce 9300M GS GDDR3. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 965M
GeForce GTX 965M
NVIDIA GeForce 9300M GS GDDR3
GeForce 9300M GS GDDR3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 114 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 965M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9300M GS GDDR3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 965M hoặc GeForce 9300M GS GDDR3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.