GeForce GTX 780 Ti 6 GB vs ATI FirePro V8700 Duo
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 Ti 6 GB và FirePro V8700 Duo, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GK110B | RV770 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 780 Ti 6 GB và FirePro V8700 Duo: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 Ti 6 GB và FirePro V8700 Duo, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2880 | 800 |
Tần số nhân | 875 MHz | 750 MHz |
Tần số Boost | 928 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,080 million | 956 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 151 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 222.7 | 30.00 |
ROPs | 48 | 16 |
TMUs | 240 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 Ti 6 GB và FirePro V8700 Duo với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 254 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 2x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 Ti 6 GB và FirePro V8700 Duo: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7 GB/s | 3.4 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 336.6 GB/s | 108.8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 Ti 6 GB và FirePro V8700 Duo. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x DisplayPort 1.2 | No outputs |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 780 Ti 6 GB và FirePro V8700 Duo hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 6.5 (5.1) | 4.1 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 3.0 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.175 | N/A |
CUDA | 3.5 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 151 Watt |
GTX 780 Ti 6 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI V8700 Duo: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 65.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 780 Ti 6 GB và FirePro V8700 Duo. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780 Ti 6 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro V8700 Duo dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.