GeForce GTX 760 vs FirePro S9150

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 và FirePro S9150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất414không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.22không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.99không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK104Hawaii
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 và FirePro S9150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 và FirePro S9150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11522816
Tần số nhân980 MHz900 MHz
Tần số Boost1033 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million6,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt235 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture99.07158.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.378 TFLOPS5.069 TFLOPS
ROPs3264
TMUs96176

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 và FirePro S9150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Công suất tối thiểu của bộ nguồn500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 và FirePro S9150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s320 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 và FirePro S9150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 và FirePro S9150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 và FirePro S9150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.34.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 7 Tháng 8 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 235 Watt

GTX 760 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro S9150: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 760 và FirePro S9150. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro S9150 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
AMD FirePro S9150
FirePro S9150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2197 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S9150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 hoặc FirePro S9150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.