GeForce GTX 760 OEM vs Steam Deck GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 OEM và Steam Deck GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK104Van Gogh
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)25 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 OEM và Steam Deck GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 OEM và Steam Deck GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344512
Tần số nhân993 MHz1000 MHz
Tần số Boost1046 MHz1600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture117.251.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.812 TFLOPS1.638 TFLOPS
ROPs3216
TMUs11232
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 OEM và Steam Deck GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mm298 mm
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 OEM và Steam Deck GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5LPDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s88 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 OEM và Steam Deck GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x USB Type-C
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 760 OEM và Steam Deck GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.11.2
CUDA3.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 11 2016 25 Tháng 2 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 15 Watt

Steam Deck GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1033.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 760 OEM và Steam Deck GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 760 OEM và Steam Deck GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760 OEM
GeForce GTX 760 OEM
AMD Steam Deck GPU
Steam Deck GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 261 phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 760 OEM hoặc Steam Deck GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.