GeForce GTX 760 OEM vs ATI All-In-Wonder 9700 PRO

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 OEM và All-In-Wonder 9700 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKepler (2012−2018)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaGK104R300
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)22 Tháng 1 2003 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 OEM và All-In-Wonder 9700 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 OEM và All-In-Wonder 9700 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344không có dữ liệu
Tần số nhân993 MHz325 MHz
Tần số Boost1046 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million110 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture117.22.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.812 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs328
TMUs1128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 OEM và All-In-Wonder 9700 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 OEM và All-In-Wonder 9700 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHz310 MHz
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s19.84 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 OEM và All-In-Wonder 9700 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 2x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 OEM và All-In-Wonder 9700 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0 (9_0)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1N/A
CUDA3.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 11 2016 22 Tháng 1 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

GTX 760 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 760 OEM và All-In-Wonder 9700 PRO. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760 OEM
GeForce GTX 760 OEM
ATI All-In-Wonder 9700 PRO
All-In-Wonder 9700 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá All-In-Wonder 9700 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 OEM hoặc All-In-Wonder 9700 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.