GeForce GTX 760 OEM Rebrand vs 6800 Ultra DDL

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 OEM Rebrand và GeForce 6800 Ultra DDL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKepler (2012−2018)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK104NV40
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)14 Tháng 4 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 OEM Rebrand và GeForce 6800 Ultra DDL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 OEM Rebrand và GeForce 6800 Ultra DDL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152không có dữ liệu
Tần số nhân823 MHz400 MHz
Tần số Boost888 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million222 million
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture85.256.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.046 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3216
TMUs9616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 OEM Rebrand và GeForce 6800 Ultra DDL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP Pro 8x
Chiều dài241 mm305 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 OEM Rebrand và GeForce 6800 Ultra DDL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz550 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s35.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 OEM Rebrand và GeForce 6800 Ultra DDL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 OEM Rebrand và GeForce 6800 Ultra DDL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 8 2013 14 Tháng 4 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 100 Watt

GTX 760 OEM Rebrand có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của 6800 Ultra DDL: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 760 OEM Rebrand và GeForce 6800 Ultra DDL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760 OEM Rebrand
GeForce GTX 760 OEM Rebrand
NVIDIA GeForce 6800 Ultra DDL
GeForce 6800 Ultra DDL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 OEM Rebrand theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 Ultra DDL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 OEM Rebrand hoặc GeForce 6800 Ultra DDL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.