GeForce GTX 750 v2 vs Radeon R7 Graphics

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 v2 và Radeon R7 Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM206Spectre
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)11 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 v2 và Radeon R7 Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 v2 và Radeon R7 Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512512
Tần số nhân1038 MHz720 MHz
Tần số Boost1188 MHz836 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million2,410 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texture38.0223.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.217 TFLOPS0.7373 TFLOPS
ROPs328
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 v2 và Radeon R7 Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Độ dày2-slotIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 v2 và Radeon R7 Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ5012 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ80.19 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 v2 và Radeon R7 Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 750 v2 và Radeon R7 Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 (12_1)12 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.2.170

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 11 2015 11 Tháng 1 2014

GTX 750 v2 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 750 v2 và Radeon R7 Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750 v2
GeForce GTX 750 v2
AMD Radeon R7 Graphics
Radeon R7 Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1530 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 750 v2 hoặc Radeon R7 Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.