GeForce GTX 750 v2 vs FirePro V7900 SDI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 v2 và FirePro V7900 SDI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM206Cayman
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 11 2015 (10 năm năm trước)24 Tháng 5 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 v2 và FirePro V7900 SDI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 v2 và FirePro V7900 SDI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121280
Tần số nhân1038 MHz725 MHz
Tần số Boost1188 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million2,640 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu224 Watt
Tốc độ xử lý texture38.0258.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.217 TFLOPS1.856 TFLOPS
ROPs3232
TMUs3280
L1 Cachekhông có dữ liệu320 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 v2 và FirePro V7900 SDI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu279 mm
Độ dày2-slot1-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 v2 và FirePro V7900 SDI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ5012 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ80.19 GB/s160 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 v2 và FirePro V7900 SDI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x SDI
StereoOutput3D-+
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu4
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 750 v2 và FirePro V7900 SDI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGL4.64.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 11 2015 24 Tháng 5 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

GTX 750 v2 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 750 v2 và FirePro V7900 SDI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 750 v2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro V7900 SDI dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750 v2
GeForce GTX 750 v2
AMD FirePro V7900 SDI
FirePro V7900 SDI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 67 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá FirePro V7900 SDI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 750 v2 hoặc FirePro V7900 SDI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.