GeForce GTX 750 Ti vs Radeon RX 590 GME
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 Ti và Radeon RX 590 GME, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 447 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 30 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 5.01 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 11.65 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | Polaris 20 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước) | 9 Tháng 3 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $149 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 750 Ti và Radeon RX 590 GME: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 Ti và Radeon RX 590 GME, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 2304 |
Tần số nhân | 1020 MHz | 1257 MHz |
Tần số Boost | 1085 MHz | 1420 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 5,700 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 175 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 43.40 | 204.5 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.389 TFLOPS | 6.543 TFLOPS |
ROPs | 16 | 32 |
TMUs | 40 | 144 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 Ti và Radeon RX 590 GME với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | 241 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 Ti và Radeon RX 590 GME: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 5.4 GB/s | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 86.4 GB/s | 256.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 Ti và Radeon RX 590 GME. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI | 1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4a |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 750 Ti và Radeon RX 590 GME hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Blu Ray 3D | + | - |
3D Gaming | + | - |
3D Vision | + | - |
3D Vision Live | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 750 Ti và Radeon RX 590 GME hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 5.1 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.1 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.3 |
CUDA | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 18 Tháng 2 2014 | 9 Tháng 3 2020 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 175 Watt |
GTX 750 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 590 GME: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 750 Ti và Radeon RX 590 GME. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 750 Ti và Radeon RX 590 GME, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.