GeForce GTX 745 OEM vs Radeon Pro Vega 20

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 745 OEM và Radeon Pro Vega 20, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia405
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.91
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Vega 12
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 745 OEM và Radeon Pro Vega 20: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 745 OEM và Radeon Pro Vega 20, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841280
Tần số nhân1033 MHz815 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1283 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture24.79102.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7933 TFLOPS3.284 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 745 OEM và Radeon Pro Vega 20 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 745 OEM và Radeon Pro Vega 20: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit1024 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz740 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s189.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 745 OEM và Radeon Pro Vega 20. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 745 OEM và Radeon Pro Vega 20 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 14 Tháng 11 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 100 Watt

GTX 745 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 20: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 745 OEM và Radeon Pro Vega 20. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 745 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro Vega 20 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 745 OEM
GeForce GTX 745 OEM
AMD Radeon Pro Vega 20
Radeon Pro Vega 20

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 621 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 745 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 87 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 745 OEM hoặc Radeon Pro Vega 20, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.