GeForce GTX 680MX vs Apple M3 Pro 14-Core GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680MX và M3 Pro 14-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất483không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.25không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)31 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680MX và M3 Pro 14-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680MX và M3 Pro 14-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153614
Tần số nhân720 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3540 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture92.2 billion/seckhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680MX và M3 Pro 14-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680MX và M3 Pro 14-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5LPDDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ160 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680MX và M3 Pro 14-Core GPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680MX và M3 Pro 14-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 APIkhông có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 10 2012 31 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

Apple M3 Pro 14-Core GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 680MX và M3 Pro 14-Core GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680MX
GeForce GTX 680MX
Apple M3 Pro 14-Core GPU
M3 Pro 14-Core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 33 các phiếu

Hãy đánh giá M3 Pro 14-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680MX hoặc M3 Pro 14-Core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.