GeForce GTX 680M vs ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680M
2012
4 GB GDDR5,100 Watt
8.46
+72%
ATI Mobility HD 5870 Crossfire
2010
2x1 GB DDR3, GDDR3, GDDR5,120 Watt
4.92

GTX 680M vượt qua ATI Mobility HD 5870 Crossfire với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất505641
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.822.82
Kiến trúcKepler (2012−2018)Terascale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK104Broadway-XT
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$310.50 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13441600
Tần số nhân719 MHz700 MHz
Tần số Boost758 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture84.90không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.038 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs112không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3, GDDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2x1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 680M 8.46
+72%
ATI Mobility HD 5870 Crossfire 4.92

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680M 21534
+65.1%
ATI Mobility HD 5870 Crossfire 13046

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p67
+26.4%
53
−26.4%
Full HD64
+23.1%
52
−23.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.85không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+80%
14−16
−80%
Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Forza Horizon 4 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Forza Horizon 5 20−22
+122%
9−10
−122%
Metro Exodus 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Valorant 30−35
+121%
14−16
−121%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+80%
14−16
−80%
Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Dota 2 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Far Cry 5 35−40
+50%
24−27
−50%
Fortnite 50−55
+72.4%
27−30
−72.4%
Forza Horizon 4 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Forza Horizon 5 20−22
+122%
9−10
−122%
Grand Theft Auto V 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Metro Exodus 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+59.5%
40−45
−59.5%
Red Dead Redemption 2 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Valorant 30−35
+121%
14−16
−121%
World of Tanks 128
+58%
80−85
−58%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+80%
14−16
−80%
Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Dota 2 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Far Cry 5 35−40
+50%
24−27
−50%
Forza Horizon 4 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Forza Horizon 5 20−22
+122%
9−10
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+59.5%
40−45
−59.5%
Valorant 30−35
+121%
14−16
−121%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Grand Theft Auto V 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+31.3%
30−35
−31.3%
Red Dead Redemption 2 7−8
+75%
4−5
−75%
World of Tanks 60−65
+74.3%
35−40
−74.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+129%
7−8
−129%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 4 18−20
+125%
8−9
−125%
Forza Horizon 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Metro Exodus 14−16
+250%
4−5
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+50%
8−9
−50%
Valorant 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Dota 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Grand Theft Auto V 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Red Dead Redemption 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 8−9
+100%
4−5
−100%

Vậy GTX 680M và ATI Mobility HD 5870 Crossfire cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M nhanh hơn 26% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680M nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 680M nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M đã vượt qua ATI Mobility HD 5870 Crossfire trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.46 4.92
Mức độ mới 4 Tháng 6 2012 7 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 120 Watt

GTX 680M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 680M và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680M
GeForce GTX 680M
ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
Mobility Radeon HD 5870 Crossfire

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 46 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 680M hoặc Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.