GeForce GTX 650 Ti OEM vs Radeon Sky 900

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 650 Ti OEM và Radeon Sky 900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK106Tahiti
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành31 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 650 Ti OEM và Radeon Sky 900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 650 Ti OEM và Radeon Sky 900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7683584 ×2
Tần số nhân928 MHz825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million4,313 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture59.39106.4 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.425 TFLOPS3.405 TFLOPS ×2
ROPs1632 ×2
TMUs64112 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 650 Ti OEM và Radeon Sky 900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm305 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 650 Ti OEM và Radeon Sky 900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1350 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s480 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 650 Ti OEM và Radeon Sky 900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI1x DVI, 1x mini-DisplayPort
HDMI+-
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 650 Ti OEM và Radeon Sky 900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA3.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 300 Watt

GTX 650 Ti OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Sky 900: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 650 Ti OEM và Radeon Sky 900. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 650 Ti OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Sky 900 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 650 Ti OEM
GeForce GTX 650 Ti OEM
AMD Radeon Sky 900
Radeon Sky 900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 Ti OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Sky 900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 650 Ti OEM hoặc Radeon Sky 900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.