GeForce GTX 580 vs ATI WinBoost

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và WinBoost, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất424không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.95không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.35không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Mach (1992−1997)
Bộ xử lý đồ họaGF110Mach64
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 11 1995 (29 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580 và WinBoost: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và WinBoost, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số nhân772 MHz40 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1 million
Quy trình công nghệ40 nm600 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)244 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture49.41không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.581 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs481
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và WinBoost với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCI
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và WinBoost: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5EDO
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB2 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2004 MHz (4008 data rate)40 MHz
Băng thông bộ nhớ192.4 GB/s320.0 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và WinBoost. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580 và WinBoost hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)N/A
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.2N/A
OpenCL1.1N/A
Vulkan+N/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 11 2010 1 Tháng 11 1995
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 2 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 600 nm

GTX 580 có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 76700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 580 và WinBoost. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
ATI WinBoost
WinBoost

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 478 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá WinBoost theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 580 hoặc WinBoost, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.