GeForce GTX 580 vs HD Graphics 3000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580 và HD Graphics 3000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 580
2010
1536 MB GDDR5, 244 Watt
10.35
+1716%

GTX 580 vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 1716% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và HD Graphics 3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4231206
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10096
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.36không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Generation 6.0 (2011)
Bộ xử lý đồ họaGF110Sandy Bridge GT2+
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580 và HD Graphics 3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và HD Graphics 3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51296
Tần số nhân772 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,160 million
Quy trình công nghệ40 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)244 Wattunknown
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture49.4115.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.581 TFLOPS0.2496 TFLOPS
ROPs482
TMUs6412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và HD Graphics 3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và HD Graphics 3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2004 MHz (4008 data rate)System Shared
Băng thông bộ nhớ192.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và HD Graphics 3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580 và HD Graphics 3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.23.1
OpenCL1.1N/A
Vulkan+N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580 và HD Graphics 3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 580 10.35
+1716%
HD Graphics 3000 0.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580 4626
+1721%
HD Graphics 3000 254

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 580 21941
+1299%
HD Graphics 3000 1568

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580 và HD Graphics 3000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
+2550%
2−3
−2550%
Full HD99
+1000%
9
−1000%
1200p78
+1850%
4−5
−1850%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.04không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+1933%
3−4
−1933%
Cyberpunk 2077 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Hogwarts Legacy 20−22
+400%
4−5
−400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+2350%
2−3
−2350%
Counter-Strike 2 60−65
+1933%
3−4
−1933%
Cyberpunk 2077 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Far Cry 5 35−40
+1750%
2−3
−1750%
Fortnite 65−70
+2100%
3−4
−2100%
Forza Horizon 4 45−50
+1100%
4−5
−1100%
Forza Horizon 5 35−40
+3400%
1−2
−3400%
Hogwarts Legacy 20−22
+400%
4−5
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+400%
8−9
−400%
Valorant 100−110
+252%
27−30
−252%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+2350%
2−3
−2350%
Counter-Strike 2 60−65
+1933%
3−4
−1933%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+1382%
11
−1382%
Cyberpunk 2077 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Dota 2 75−80
+863%
8
−863%
Far Cry 5 35−40
+1750%
2−3
−1750%
Fortnite 65−70
+2100%
3−4
−2100%
Forza Horizon 4 45−50
+1100%
4−5
−1100%
Forza Horizon 5 35−40
+3400%
1−2
−3400%
Grand Theft Auto V 40−45
+2050%
2−3
−2050%
Hogwarts Legacy 20−22
+400%
4−5
−400%
Metro Exodus 21−24
+2200%
1−2
−2200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+400%
8−9
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+383%
6−7
−383%
Valorant 100−110
+252%
27−30
−252%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+2350%
2−3
−2350%
Cyberpunk 2077 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Dota 2 75−80
+1000%
7
−1000%
Far Cry 5 35−40
+1750%
2−3
−1750%
Forza Horizon 4 45−50
+1100%
4−5
−1100%
Hogwarts Legacy 20−22
+400%
4−5
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+400%
8−9
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+383%
6−7
−383%
Valorant 100−110
+252%
27−30
−252%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+2100%
3−4
−2100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+4150%
2−3
−4150%
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Metro Exodus 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+1133%
6−7
−1133%
Valorant 120−130
+1933%
6−7
−1933%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+2800%
1−2
−2800%
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Far Cry 5 24−27
+500%
4−5
−500%
Forza Horizon 4 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Hogwarts Legacy 12−14
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+700%
2−3
−700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+2300%
1−2
−2300%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
Metro Exodus 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1
Valorant 60−65
+1900%
3−4
−1900%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+450%
2−3
−450%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+450%
2−3
−450%

Vậy GTX 580 và HD Graphics 3000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 580 nhanh hơn 2550% ở độ phân giải 900p
  • GTX 580 nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 580 nhanh hơn 1850% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 580 nhanh hơn 4150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 580 đã vượt qua HD Graphics 3000 trong tất cả 35 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.35 0.57
Mức độ mới 9 Tháng 11 2010 1 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 40 nm 32 nm

GTX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1715.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 3000: mới hơn 2 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 580 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 3000 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 477 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 2560 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 580 hoặc HD Graphics 3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.