GeForce GTX 560 vs RTX 2080 Engineering Sample

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 và GeForce RTX 2080 Engineering Sample, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất556không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.63không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.29không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF114TU104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 và GeForce RTX 2080 Engineering Sample: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 và GeForce RTX 2080 Engineering Sample, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3363072
Tần số nhân810 MHz1515 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million13,600 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt215 Watt
Nhiệt độ tối đa99 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture45.36328.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.089 TFLOPS10.51 TFLOPS
ROPs3264
TMUs56192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 và GeForce RTX 2080 Engineering Sample với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài210 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 và GeForce RTX 2080 Engineering Sample: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s448.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 và GeForce RTX 2080 Engineering Sample. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMI1x HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560 và GeForce RTX 2080 Engineering Sample hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 và GeForce RTX 2080 Engineering Sample hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+7.5
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 215 Watt

GTX 560 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Engineering Sample: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 560 và GeForce RTX 2080 Engineering Sample. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560
GeForce GTX 560
NVIDIA GeForce RTX 2080 Engineering Sample
GeForce RTX 2080 Engineering Sample

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1101 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Engineering Sample theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 hoặc GeForce RTX 2080 Engineering Sample, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.