GeForce GTX 490 vs RTX 4090 Ti
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 490 và GeForce RTX 4090 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 71 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GF100 | AD102 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 490 và GeForce RTX 4090 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 490 và GeForce RTX 4090 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 480 | 18176 |
Tần số nhân | 608 MHz | 2325 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2565 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,100 million | 76,300 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 365 Watt | 600 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 36.48 | 1,457 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.166 TFLOPS | 93.24 TFLOPS |
ROPs | 48 | 192 |
TMUs | 60 | 568 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 568 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 142 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 490 và GeForce RTX 4090 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 279 mm | 336 mm |
Độ dày | 2-slot | 3-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | 2x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 490 và GeForce RTX 4090 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1536 MB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 854 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 164.0 GB/s | 1.15 TB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 490 và GeForce RTX 4090 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 3x DVI, 1x mini-DisplayPort | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 490 và GeForce RTX 4090 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | 2.0 | 8.9 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1536 MB | 24 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 365 Watt | 600 Watt |
GTX 490 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 Ti: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 490 và GeForce RTX 4090 Ti. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 490 và GeForce RTX 4090 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.