GeForce GTX 460M vs H100 SXM5

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460M và H100 SXM5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất762không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.31không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF106GH100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460M và H100 SXM5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460M và H100 SXM5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1928448
Tần số nhân675 MHz1065 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million80,000 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt700 Watt
Tốc độ xử lý texture21.60939.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5184 TFLOPS30.07 TFLOPS
ROPs2424
TMUs32528
Tensor Coreskhông có dữ liệu528

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460M và H100 SXM5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460M và H100 SXM5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB80 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ60.0 GB/s1,920 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460M và H100 SXM5. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460M và H100 SXM5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API with Feature Level 12.1N/A
Shader Model5.1N/A
OpenGL4.5N/A
OpenCL1.13.0
VulkanN/AN/A
CUDA+9.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 80 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 700 Watt

GTX 460M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1300%.

Mặt khác, các ưu điểm của H100 SXM5: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 5233.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 460M và H100 SXM5. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 460M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi H100 SXM5 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460M
GeForce GTX 460M
NVIDIA H100 SXM5
H100 SXM5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 79 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 27 số phiếu

Hãy đánh giá H100 SXM5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 460M hoặc H100 SXM5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.