GeForce GTX 260 Rev. 2 vs MX450 25W

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260 Rev. 2 và GeForce MX450 25W, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGT200BTU117
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2008 (17 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260 Rev. 2 và GeForce MX450 25W: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260 Rev. 2 và GeForce MX450 25W, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192896
Tần số nhân576 MHz720 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu930 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million4,700 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)182 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture36.8652.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4769 TFLOPS1.667 TFLOPS
ROPs2832
TMUs6456
L1 Cachekhông có dữ liệu896 KB
L2 Cache224 KB512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260 Rev. 2 và GeForce MX450 25W với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260 Rev. 2 và GeForce MX450 25W: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa896 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ448 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ999 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ111.9 GB/s80 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 260 Rev. 2 và GeForce MX450 25W. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 260 Rev. 2 và GeForce MX450 25W hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2
CUDA1.37.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 7 2008 15 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 896 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 182 Watt 25 Watt

MX450 25W có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 128.6% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 628%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 260 Rev. 2 và GeForce MX450 25W. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 260 Rev. 2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX450 25W dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260 Rev. 2
GeForce GTX 260 Rev. 2
NVIDIA GeForce MX450 25W
GeForce MX450 25W

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 27 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 25W theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 260 Rev. 2 hoặc GeForce MX450 25W, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.