GeForce GTX 260 Rev. 2 vs GTX 460 v2 ES

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260 Rev. 2 và GeForce GTX 460 v2 ES, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGT200BGF114
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)24 Tháng 9 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260 Rev. 2 và GeForce GTX 460 v2 ES: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260 Rev. 2 và GeForce GTX 460 v2 ES, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192336
Tần số nhân576 MHz779 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million1,950 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)182 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture36.8643.62
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4769 TFLOPS1.046 TFLOPS
ROPs2832
TMUs6456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260 Rev. 2 và GeForce GTX 460 v2 ES với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260 Rev. 2 và GeForce GTX 460 v2 ES: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa896 MB1280 MB
Độ rộng bus bộ nhớ448 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ999 MHz1002 MHz
Băng thông bộ nhớ111.9 GB/s128.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 260 Rev. 2 và GeForce GTX 460 v2 ES. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 260 Rev. 2 và GeForce GTX 460 v2 ES hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA1.32.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 7 2008 24 Tháng 9 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 896 MB 1280 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 182 Watt 160 Watt

GTX 460 v2 ES có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 42.9% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 260 Rev. 2 và GeForce GTX 460 v2 ES. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260 Rev. 2
GeForce GTX 260 Rev. 2
NVIDIA GeForce GTX 460 v2 ES
GeForce GTX 460 v2 ES

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 15 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 v2 ES theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 260 Rev. 2 hoặc GeForce GTX 460 v2 ES, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.