GeForce GTX 260 216 Rev. 2 vs Radeon RX Vega 64 Nano

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2 và Radeon RX Vega 64 Nano, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGT200BVega 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 10 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2 và Radeon RX Vega 64 Nano: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2 và Radeon RX Vega 64 Nano, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2164096
Tần số nhân576 MHz1156 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1247 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million12,500 million
Quy trình công nghệ55 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)171 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture41.47319.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5365 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs2864
TMUs72256
L2 Cache224 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2 và Radeon RX Vega 64 Nano với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm152 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2 và Radeon RX Vega 64 Nano: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa896 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ448 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ999 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ111.9 GB/s409.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2 và Radeon RX Vega 64 Nano. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2 và Radeon RX Vega 64 Nano hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12.0
Shader Model4.05.0
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A-
CUDA1.3-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 11 2008 1 Tháng 10 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 896 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 171 Watt 250 Watt

GTX 260 216 Rev. 2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 64 Nano: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 814.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2 và Radeon RX Vega 64 Nano. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2
GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2
AMD Radeon RX Vega 64 Nano
Radeon RX Vega 64 Nano

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 Nano theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 260 Core 216 Rev. 2 hoặc Radeon RX Vega 64 Nano, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.