GeForce GTX 1660 Super vs Radeon HD 7570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và Radeon HD 7570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Super
2019
6 GB GDDR6, 125 Watt
33.09
+1981%

GTX 1660 Super vượt qua HD 7570 với mức trọn vẹn là 1981% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon HD 7570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất170974
Vị trí theo mức độ phổ biến7không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.151.82
Kiến trúcTuring (2018−2022)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaTU116Turks
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon HD 7570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon HD 7570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408480
Tần số nhân1530 MHz650 MHz
Tần số Boost1785 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million716 million
Quy trình công nghệ12 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture157.115.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS0.624 TFLOPS
ROPs488
TMUs8824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon HD 7570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon HD 7570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon HD 7570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI++
HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon HD 7570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Radeon HD 7570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.55.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và Radeon HD 7570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Super 33.09
+1981%
HD 7570 1.59

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Super 12720
+1985%
HD 7570 610

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và Radeon HD 7570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
+2200%
4−5
−2200%
1440p57
+2750%
2−3
−2750%
4K31
+3000%
1−2
−3000%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.49không có dữ liệu
1440p4.02không có dữ liệu
4K7.39không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 124
+2380%
5−6
−2380%
Counter-Strike 2 90
+2150%
4−5
−2150%
Cyberpunk 2077 76
+2433%
3−4
−2433%
Atomic Heart 91
+2175%
4−5
−2175%
Battlefield 5 97
+2325%
4−5
−2325%
Counter-Strike 2 62
+3000%
2−3
−3000%
Cyberpunk 2077 63
+2000%
3−4
−2000%
Far Cry 5 112
+2140%
5−6
−2140%
Fortnite 140−150
+2250%
6−7
−2250%
Forza Horizon 4 144
+2300%
6−7
−2300%
Forza Horizon 5 96
+2300%
4−5
−2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+2360%
5−6
−2360%
Valorant 321
+2193%
14−16
−2193%
Atomic Heart 52
+2500%
2−3
−2500%
Battlefield 5 83
+2667%
3−4
−2667%
Counter-Strike 2 52
+2500%
2−3
−2500%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2192%
12−14
−2192%
Cyberpunk 2077 52
+2500%
2−3
−2500%
Dota 2 231
+2210%
10−11
−2210%
Far Cry 5 103
+2475%
4−5
−2475%
Fortnite 140−150
+2250%
6−7
−2250%
Forza Horizon 4 135
+2150%
6−7
−2150%
Forza Horizon 5 67
+2133%
3−4
−2133%
Grand Theft Auto V 133
+2117%
6−7
−2117%
Metro Exodus 56
+2700%
2−3
−2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+2217%
6−7
−2217%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
+2160%
5−6
−2160%
Valorant 290
+2317%
12−14
−2317%
Battlefield 5 77
+2467%
3−4
−2467%
Counter-Strike 2 48
+2300%
2−3
−2300%
Cyberpunk 2077 49
+2350%
2−3
−2350%
Dota 2 211
+2010%
10−11
−2010%
Far Cry 5 95
+2275%
4−5
−2275%
Forza Horizon 4 107
+2040%
5−6
−2040%
Forza Horizon 5 67
+2133%
3−4
−2133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
+2500%
4−5
−2500%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+2950%
2−3
−2950%
Valorant 122
+2340%
5−6
−2340%
Fortnite 140−150
+2250%
6−7
−2250%
Counter-Strike 2 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+2030%
10−11
−2030%
Grand Theft Auto V 62
+3000%
2−3
−3000%
Metro Exodus 36
+3500%
1−2
−3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
+2214%
7−8
−2214%
Valorant 262
+2083%
12−14
−2083%
Battlefield 5 60
+2900%
2−3
−2900%
Cyberpunk 2077 26
+2500%
1−2
−2500%
Far Cry 5 65
+2067%
3−4
−2067%
Forza Horizon 4 84
+2000%
4−5
−2000%
Forza Horizon 5 39
+3800%
1−2
−3800%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+2600%
2−3
−2600%
Fortnite 75−80
+2467%
3−4
−2467%
Atomic Heart 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Counter-Strike 2 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 60
+2900%
2−3
−2900%
Metro Exodus 22
+2100%
1−2
−2100%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+3900%
1−2
−3900%
Valorant 132
+2100%
6−7
−2100%
Battlefield 5 36
+3500%
1−2
−3500%
Counter-Strike 2 6 0−1
Cyberpunk 2077 11 0−1
Dota 2 95
+2275%
4−5
−2275%
Far Cry 5 33
+3200%
1−2
−3200%
Forza Horizon 4 54
+2600%
2−3
−2600%
Forza Horizon 5 22
+2100%
1−2
−2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+3500%
1−2
−3500%
Fortnite 35−40
+3600%
1−2
−3600%

Vậy GTX 1660 Super và HD 7570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super nhanh hơn 2200% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 2750% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 3000% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.09 1.59
Mức độ mới 29 Tháng 10 2019 5 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 60 Watt

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1981.1%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7570: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Super vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
AMD Radeon HD 7570
Radeon HD 7570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
21442 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
364 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Super hoặc Radeon HD 7570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.