GeForce GTX 1650 TU116 vs ATI Radeon HD 4350

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 TU116 và Radeon HD 4350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1273
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.38
Kiến trúcTuring (2018−2022)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaTU116RV710
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 TU116 và Radeon HD 4350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 TU116 và Radeon HD 4350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89680
Tần số nhân1410 MHz600 MHz
Tần số Boost1590 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million242 million
Quy trình công nghệ12 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture89.044.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.849 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs324
TMUs568

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 TU116 và Radeon HD 4350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 TU116 và Radeon HD 4350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 TU116 và Radeon HD 4350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 TU116 và Radeon HD 4350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1 (10_1)
Shader Model6.54.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2N/A
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 7 2020 30 Tháng 9 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 20 Watt

GTX 1650 TU116 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4350: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1650 TU116 và Radeon HD 4350. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 TU116
GeForce GTX 1650 TU116
ATI Radeon HD 4350
Radeon HD 4350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 87 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 TU116 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 222 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 TU116 hoặc Radeon HD 4350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.