GeForce GTX 1080 11Gbps vs Stream Processor
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 11Gbps và Stream Processor, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Ultra-Threaded SE (2005−2007) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | R580 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) | 2006 (19 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $499 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1080 11Gbps và Stream Processor: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 11Gbps và Stream Processor, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1607 MHz | 594 MHz |
Tần số Boost | 1733 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 384 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 165 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 277.3 | 9.504 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.873 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 64 | 16 |
TMUs | 160 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 11Gbps và Stream Processor với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 241 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 11Gbps và Stream Processor: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5X | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1376 MHz | 1296 MBps |
Băng thông bộ nhớ | 352.3 GB/s | 41.47 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 11Gbps và Stream Processor. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort | 2x DVI, 1x S-Video |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1080 11Gbps và Stream Processor hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 6.4 | 3.0 |
OpenGL | 4.6 | 2.1 (full) 3.0 (partial) |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | 6.1 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 165 Watt |
GTX 1080 11Gbps có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Stream Processor: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.1%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1080 11Gbps và Stream Processor. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 11Gbps và Stream Processor, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.