GeForce GTX 1080 11Gbps vs Radeon Sky 900
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon Sky 900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | Tahiti |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) | 27 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $499 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon Sky 900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon Sky 900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 3584 |
Tần số nhân | 1607 MHz | 825 MHz |
Tần số Boost | 1733 MHz | 950 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 4,313 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 300 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 277.3 | 106.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.873 TFLOPS | 3.405 TFLOPS |
ROPs | 64 | 32 |
TMUs | 160 | 112 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon Sky 900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 305 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Form factor | không có dữ liệu | Full Height/Full Length |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon Sky 900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5X | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1376 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 352.3 GB/s | 480 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon Sky 900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x DVI, 1x mini-DisplayPort |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon Sky 900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_1) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
CUDA | 6.1 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 20 Tháng 4 2017 | 27 Tháng 3 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 6 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 300 Watt |
GTX 1080 11Gbps có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon Sky 900. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 11Gbps được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Sky 900 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon Sky 900, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.