GeForce GTX 1080 11Gbps vs ATI Mobility Radeon 9100 PRO IGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 11Gbps và Mobility Radeon 9100 PRO IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcPascal (2016−2021)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaGP104RS350
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)23 Tháng 6 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 11Gbps và Mobility Radeon 9100 PRO IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 11Gbps và Mobility Radeon 9100 PRO IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560không có dữ liệu
Tần số nhân1607 MHz300 MHz
Tần số Boost1733 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million76 million
Quy trình công nghệ16 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture277.30.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs642
TMUs1602

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 11Gbps và Mobility Radeon 9100 PRO IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 11Gbps và Mobility Radeon 9100 PRO IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1376 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ352.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 11Gbps và Mobility Radeon 9100 PRO IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 11Gbps và Mobility Radeon 9100 PRO IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)8.1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 4 2017 23 Tháng 6 2003
Quy trình công nghệ 16 nm 150 nm

GTX 1080 11Gbps có các ưu điểm sau: mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 837.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1080 11Gbps và Mobility Radeon 9100 PRO IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 11Gbps được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon 9100 PRO IGP dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 11Gbps và Mobility Radeon 9100 PRO IGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 11Gbps
GeForce GTX 1080 11Gbps
ATI Mobility Radeon 9100 PRO IGP
Mobility Radeon 9100 PRO IGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 323 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 11Gbps theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Mobility Radeon 9100 PRO IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 11Gbps hoặc Mobility Radeon 9100 PRO IGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.