GeForce GTX 1050 vs ATI Radeon 9250
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon 9250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 400 | 1541 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 16 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 9.80 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 11.94 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Rage 7 (2001−2006) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107 | RV280 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước) | 1 Tháng 3 2004 (21 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $109 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon 9250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon 9250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1290 MHz | 240 MHz |
Tần số Boost | 1392 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | 36 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 58.20 | 0.96 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.862 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 40 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon 9250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | AGP 8x |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Bộ nguồn được khuyến nghị | 300 Watt | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Hỗ trợ SLI | - | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon 9250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 64 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1752 MHz | 200 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | 3.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon 9250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
HDCP | 2.2 | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon 9250 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GPU Boost | 3.0 | không có dữ liệu |
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Ansel | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon 9250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 8.1 |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | 1.4 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 và Radeon 9250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 và Radeon 9250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 44 | không có dữ liệu |
1440p | 22 | không có dữ liệu |
4K | 23 | không có dữ liệu |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.48 | không có dữ liệu |
1440p | 4.95 | không có dữ liệu |
4K | 4.74 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 30−35 | không có dữ liệu |
Counter-Strike 2 | 65−70 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 24−27 | không có dữ liệu |
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 30−35 | không có dữ liệu |
Battlefield 5 | 56 | không có dữ liệu |
Counter-Strike 2 | 65−70 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 24−27 | không có dữ liệu |
Far Cry 5 | 40−45 | không có dữ liệu |
Fortnite | 70−75 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 50−55 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 5 | 35−40 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45 | không có dữ liệu |
Valorant | 100−110 | không có dữ liệu |
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 30−35 | không có dữ liệu |
Battlefield 5 | 43 | không có dữ liệu |
Counter-Strike 2 | 65−70 | không có dữ liệu |
Counter-Strike: Global Offensive | 250 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 24−27 | không có dữ liệu |
Dota 2 | 124 | không có dữ liệu |
Far Cry 5 | 40−45 | không có dữ liệu |
Fortnite | 53 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 49 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 5 | 35−40 | không có dữ liệu |
Grand Theft Auto V | 53 | không có dữ liệu |
Metro Exodus | 17 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45 | không có dữ liệu |
The Witcher 3: Wild Hunt | 38 | không có dữ liệu |
Valorant | 100−110 | không có dữ liệu |
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 36 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 24−27 | không có dữ liệu |
Dota 2 | 112 | không có dữ liệu |
Far Cry 5 | 40−45 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 34 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45 | không có dữ liệu |
The Witcher 3: Wild Hunt | 20 | không có dữ liệu |
Valorant | 28 | không có dữ liệu |
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 42 | không có dữ liệu |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24 | không có dữ liệu |
Counter-Strike: Global Offensive | 90−95 | không có dữ liệu |
Grand Theft Auto V | 7 | không có dữ liệu |
Metro Exodus | 14−16 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100 | không có dữ liệu |
Valorant | 130−140 | không có dữ liệu |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 10−12 | không có dữ liệu |
Far Cry 5 | 24−27 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 30−33 | không có dữ liệu |
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20 | không có dữ liệu |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 24−27 | không có dữ liệu |
4K
High Preset
Atomic Heart | 10−11 | không có dữ liệu |
Counter-Strike 2 | 7−8 | không có dữ liệu |
Grand Theft Auto V | 24 | không có dữ liệu |
Metro Exodus | 8−9 | không có dữ liệu |
The Witcher 3: Wild Hunt | 15 | không có dữ liệu |
Valorant | 65−70 | không có dữ liệu |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18 | không có dữ liệu |
Counter-Strike 2 | 7−8 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 4−5 | không có dữ liệu |
Dota 2 | 47 | không có dữ liệu |
Far Cry 5 | 12−14 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 21−24 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14 | không có dữ liệu |
4K
Epic Preset
Fortnite | 12−14 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 25 Tháng 10 2016 | 1 Tháng 3 2004 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 64 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 150 nm |
GTX 1050 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 971.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1050 và Radeon 9250. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.