GeForce GTX 1050 (di động) vs Radeon RX 640 OEM

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon RX 640 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất427không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.57không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107BPolaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)9 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon RX 640 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon RX 640 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640
Tần số nhân1354 MHz1295 MHz
Tần số Boost1493 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.7251.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPS1.658 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon RX 640 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon RX 640 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon RX 640 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x DisplayPort 1.4a, 2x mini-DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon RX 640 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon RX 640 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.7 (6.4)
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 9 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4000 MB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

RX 640 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2.4% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon RX 640 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 640 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
AMD Radeon RX 640 OEM
Radeon RX 640 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1332 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 640 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc Radeon RX 640 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.