GeForce GTS 450 OEM vs Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF106Vega 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 $699

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1444096
Tần số nhân790 MHz1408 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1668 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million12,500 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt345 Watt
Tốc độ xử lý texture18.96427.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.455 TFLOPS13.66 TFLOPS
ROPs2464
TMUs24256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài210 mm282 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz945 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s483.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.1.125
CUDA2.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 10 2010 7 Tháng 8 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 345 Watt

GTS 450 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 225.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 64 Liquid Cooling: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450 OEM
GeForce GTS 450 OEM
AMD Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling
Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 450 OEM hoặc Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.